Đèn pin Sofirn C8G phiên bản mới được trang bị pin siêu lớn lên tới 21700 và mức sáng 2000 Lumen, một mức sáng phù hợp để đi cùng pin giúp gia tăng thời gian sử dụng cho mỗi lần sạc pin.
Một vài đặc điểm nổi bật của Đèn pin Sofirn C8G:
- Đèn Sáng Tối Mức Độ Cao: C8G mang trong mình đèn LED SST40, có khả năng phát sáng tối đa lên đến 2000 lumen.
- Thân Đèn Pin Bền Bỉ: Chất liệu hợp kim nhôm loại 6061, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, đã trải qua quá trình gia công CNC để tạo nên một thân đèn chống mài mòn hoàn hảo. Anod hóa cứng giúp thân đèn trở nên vô cùng chắc chắn.
- Kiểm Soát Nhiệt Độ Thông Minh: Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ nâng cao (ATR) sẽ tự động điều chỉnh cường độ sáng khi nhiệt độ đạt 50 độ C, tránh quá nhiệt.
- Hiển Thị Trạng Thái Nguồn: LED hiển thị trạng thái nguồn chỉ trong 5 giây khi bật. Màu xanh lá cây cho biết nguồn đủ, màu đỏ làm bạn biết đang có sự cố điện, và màu đỏ nhấp nháy khi nguồn bị mất. Đèn pin sẽ tự động tắt khi điện áp dưới 2.7 volt, nhắc nhở bạn sạc lại hoặc thay pin mới.
Hướng dẫn sử dụng Đèn pin Sofirn C8G:
- Công tắc đuôi là công tắc chiến thuật, còn công tắc bên là công tắc chức năng.
- Bật/tắt: Chạm nhẹ vào công tắc chiến thuật để bật đèn, thả ra để tắt. Nhấn hết công tắc chiến thuật để bật đèn liên tục; nhấn một lần nữa để tắt.
- Lựa chọn mức độ: Nhấp một lần vào công tắc chức năng để chuyển giữa thấp, trung bình, cao. Nhấp đúp nhanh để kích hoạt chế độ turbo, với sự giảm độ sáng khi nhiệt độ đạt 50 độ C.
- Nhóm 2: Nhấn và giữ công tắc để điều chỉnh độ sáng từ 10LM đến 2000LM, nhấp nháy khi đạt giới hạn độ sáng. Nhấn nhanh thay đổi hướng, nhấn đúp nhanh để chuyển sang chế độ turbo với giảm độ sáng khi nhiệt độ đạt 50 độ C.
- Nhấp nhanh 3 lần để chuyển sang chế độ nhấp nháy, giữ để chuyển giữa nhấp nháy, beacon, SOS. Một lần nhấp để quay lại độ sáng bình thường.
- Khi đèn bật, 4 lần nhấp nhanh để chuyển từ Nhóm 1 sang Nhóm 2.
- Khi đèn tắt, giữ cả công tắc bên và đuôi để kích hoạt chế độ Eco. Bộ nhớ chế độ giữ nguyên mức độ sáng, khởi động với chế độ đã lưu.
Nhóm ánh sáng | bộ tăng áp | Cao | Trung bình | Thấp | Sinh thái |
Nhóm 1 | 2000 lm | 1000 lm | 300 lm | 75 lm | 1 phút |
Nhóm 2 | Tăng tốc: từ 10 lm đến 2000 lm | ||||
Thời gian chạy | 6 phút (Turbo) + 1h 40 phút (Cao) | 4 giờ 50 phút | 6 giờ 30 phút | 31 giờ | 800 giờ |
Khoảng cách chùm tia | 564 m | 454 m | 254 m | 125 m | / |
Cường độ cực đại | 79417 đĩa | 41667 đĩa | 16083 đĩa | 3917 đĩa CD | / |
Chống va đập | 1 mét / 3,28 feet | ||||
Không thấm nước | IPX8 (độ sâu 2 mét / 6,56 ft) |
Lưu ý rằng: những con số mà chúng tôi chia sẻ dưới đây là kết quả của những cuộc thử nghiệm tiêu chuẩn đèn pin quốc tế (ANSI/NEMA FL1). Chúng tôi đã sử dụng một viên pin Li-ion 4000 mAh 21700 trong phòng thí nghiệm của mình để thực hiện các thử nghiệm này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào loại pin khác nhau hoặc điều kiện môi trường khác nhau. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có cái nhìn tổng quan về hiệu suất của đèn pin, nhưng cũng nhấn mạnh rằng các điều kiện cụ thể có thể tạo ra kết quả khác nhau.